List Bảng Giá

DỊCH VỤ KHÁM BỆNH

NỘI DUNG KHÁM BỆNH GIÁ TIỀN
Khám Và Tư Vấn
MIỄN PHÍ
Nhổ Răng Sữa
MIỄN PHÍ
Chụp X-Quang & Sensor
MIỄN PHÍ
Chỗ nghỉ trong ngày cho bệnh nhân ở xa MIỄN PHÍ

DỊCH VỤ BỌC RĂNG SỨ

Bảng giá Nha Khoa City Smiles 1

Loại răng sứ Giá gốc chưa khuyến mãi
Lực Nhai
Răng sứ nguyên khối Orodent chính hãng Italy
( bảo hành 20 năm)
10.000.000 vnđ/ Răng
Răng toàn sứ cao cấp Lisi chính hãng Japan
nguyên khối thỏi ( bảo hành 20 năm)
8.000.000 vnđ/ Răng 1300 MPA
Răng toàn sứ Cercon HT chính hãng Đức
( bảo hành chính hãng 7 năm)
8.000.000 vnđ/ Răng 1250 MPA
Răng toàn sứ Zirconia NT200 chính hãng
England ( bảo hành 12 năm)
5.000.000 vnđ/ Răng
Răng toàn sứ Zirconia chính hãng Germany
( bảo hành 10 năm)
4.000.000 vnđ/ Răng
Răng sứ titan ( bảo hành 5 năm) 2.000.000 vnđ/ Răng
Răng sứ kim loại chính hãng USA
990.000 vnđ/ Răng
Mặt dán sứ Veneer Lisi chính hãng Japan (sứ thủy tinh)
(bảo hành 15 năm)
6.000.000 vnđ/ Răng
Inlay/ onlay sứ ( Thụy Sĩ) 4.000.000 vnđ/ Răng
Inplay/ Onplay Composite 2.000.000vnđ/ Răng
Đút cùi giả Zirconia 1.500.000vnđ/ Răng
Đút cùi giả bằng chốt sợi 500.000vnđ/ Răng
Đút cùi giả kim loại 200.000vnđ/ Răng

DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG

Bảng giá Nha Khoa City Smiles 3

Dịch vụ chỉnh nha – Niềng Răng Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 1 1 Ca 5.000.000 vnd
Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 2 1 Ca 8.000.000 vnd
Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 3 1 Ca 10.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài kim loại thông thường cấp độ 1 1 Ca 29.900.000 vnd
Niềng răng với mắc cài kim loại tự khóa cấp độ 1 1 Ca 32.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài sứ cấp độ 1
1 Ca 42.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài pha lê cấp độ 1
1 Ca 45.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài kim loại thông thường cấp độ 2
1 Ca 35.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài kim loại tự khóa cấp độ 2
1 Ca 37.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài toàn sứ cấp độ 2
1 Ca 47.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài pha lê cấp độ 2
1 Ca 49.990.000 vnd
Niềng răng với mắc cài kim loại thông thường cấp độ 3
1 Ca 54.990.000 vnd
Niềng răng với mắc cài kim loại tự khóa cấp độ 3
1 Ca 45.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài toàn sứ cấp độ 3
1 Ca 47.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài sứ cấp độ 3
1 Ca 53.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài pha lê cấp độ 3
1 Ca 55.000.000 vnd
Dịch vụ chỉnh nha Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Cắm mini vít 1 Trụ 1.200.000 vnd
Cắm mini vít Hàn Quốc 1 Trụ 3.000.000 vnd
Khí cụ nông rộng khung hàm 1 Hàm 5.000.000 vnd
Trainer Lộ trình 5.000.000 vnd
Invisalign – Cấp độ 1
Lộ trình 80.000.000 vnd
Invisalign – Cấp độ 2
Lộ trình 90.000.000 vnd
Invisalign – Cấp độ 3
Lộ trình 125.000.000 vnd

DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG IMPLANT

Bảng giá Nha Khoa City Smiles 5

Các loại trụ Implant Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Trọn gói Biotem Hàn Quốc ( bảo hành 2 năm) 1 Trụ
3.990.000 ( chỉ áp dụng đăng ký online )
Implant Tekka France ( bảo hành 20 năm) 1 Trụ 12.000.000
Implant Swiss Thụy Sĩ ( bảo hành 20 năm) 1 Trụ 15.000.000
Implant Strauman Thụy Sĩ ( bảo hành 20 năm)
1 Trụ 19.000.000
Các loại Abutment
Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Abument Implant 3M (Korea) 1 Trụ 3.500.000
Abutment Trụ Implant Tekka (France) 1 Trụ 12.000.000
Abutment Trụ Implant Swiss (Thụy Sĩ)
1 Trụ 15.000.000
Abutment Trụ Implant Straumann (Thụy Sĩ) 1 Trụ 19.000.000
Abutment sứ cộng thêm 1 Trụ 6.000.000
Phục hình răng sứ trên răng Implant Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Răng Titan chính hãng Germany
( bảo hành 7 năm)
Răng 3.500.000
Răng Zirconia chính hãng Germany
( bảo hành 10 năm)
Răng 7.500.000
Răng sứ Lava Plus nguyên khối chính hãng USA
( bảo hành 15 năm)
Răng 8.000.000
Răng sứ Orodent nguyên khối chính hãng Italy
( bảo hành 20 năm)
Răng 12.000.000
Phục hình trên Implant (Đặt Implant nơi khác) Răng 5.060.000
Tháo Implant Răng 2.760.000
Thanh ba cố định Implant toàn hàm
Răng 22.990.000
Thanh ba cố định Implant toàn hàm Răng 27.990.000
Ghép xương nhân tạo Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Ghép xương nhân tạo 1 Răng 6.990.000
Nâng xoang kín 1 Răng 6.990.000
Nâng xoang hở 1 Răng 10.000.000

DỊCH VỤ HÀM GIẢ THÁO LẮP

Bảng giá Nha Khoa City Smiles 7

Phục hình tháo lắp Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Răng nhựa Việt Nam (BH 2 năm) 1 Răng 250.000
Răng nhựa Japan (BH 2 năm) 1 Răng 400.000
Răng nhựa USA (BH 3 năm) 1 Răng 550.000
Răng nhựa Italy (BH 3 năm) 1 Răng 600.000
Đệm lưới thép Hàm 550.000
Đệm hàm nhựa dẻo bán phần Hàm 1.200.000
Đệm hàm nhựa dẻo toàn phần Hàm 2.500.000
Đệm hàm khung kim loại Hàm 1.900.000
Đệm hàm khung Titan Hàm 3.900.000
Đệm hàm mềm Comfor (Japan) Hàm 19.800.000
Móc bi cao cấp Cái 1.900.000
Hàm khung kết hợp móc bi cao cấp Rhein 83 Hàm 14.000.000
Sữa chữa hoặc vá hàm nhựa Hàm 600.000 – 1.200.000
Phục hình tháo lắp kỹ thuật cao Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Răng nhựa Việt Nam (BH 2 năm) Hàm 1.200 USD
Răng nhựa Japan (BH 2 năm) Hàm 1.800 USD

DỊCH VỤ TRẺ EM

Cạo vôi răng và Điều trị nướu Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Đánh bóng răng 1 Ca 50.000
Cạo vôi răng 1 Ca 80.000 – 200.000
Điều trị viêm nướu cấp độ 1 1 Ca 700.000
Điều trị viêm nướu cấp độ 2 1 Ca 900.000
Nhổ răng sữa Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Nhổ răng sữa (Bôi tê) 1 Răng 30.000
Nhổ răng sữa (Gây tê) 1 Răng 50.000
Trám răng Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Trám răng sữa (GC 9) – xoang nhỏ 1 Xoang 120.000
Trám răng sữa (GC 9) – xoang lớn 1 Xoang 250.000
Trám răng Composite Korea 1 Xoang 250.000
Trám răng Composite Korea (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 400.000
Trám răng Composite Germany 1 Xoang 400.000
Trám răng Composite Germany (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 520.000
Trám răng Composite Japan 1 Xoang 530.000
Trám răng Composite Japan (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 650.000
Điều trị tủy răng Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Chữa tủy răng 1 chân + Trám 1 Răng 300.000
Chữa tủy răng 2 chân + Trám 1 Răng 700.000
Chữa tủy răng 3 chân + Trám 1 Răng 800.000

DỊCH VỤ NGƯỜI LỚN

Bảng giá Nha Khoa City Smiles 9

Cạo vôi răng và Điều trị nướu Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Cạo vôi răng và đánh bóng 1 Ca 100.000 – 300.000
Điều trị viêm nướu cấp độ 1 1 Ca 700.000
Điều trị viêm nướu cấp độ 2 1 Ca 850.000
Trám răng Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Trám răng Composite Korea 1 Xoang 250.000
Trám răng Composite Korea (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 290.000
Trám răng Composite Germany 1 Xoang 290.000
Trám răng Composite Germany (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 390.000
Trám răng Composite Japan 1 Xoang 390.000
Trám răng Composite Japan (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 490.000
Trám nhóm răng cửa thẩm mỹ 1 Xoang 600.000 – 1.200.000
Điều trị tủy răng Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Chữa tủy răng 1 chân + Trám 1 Răng 790.000
Chữa tủy răng 2 chân + Trám 1 Răng 990.000
Chữa tủy răng 3 chân + Trám 1 Răng 1.100.000
Chữa tủy răng lại khi bệnh nhân làm ở nơi khác 1 Răng 2.500.000
Chữa tủy răng kết hợp máy (cộng thêm tiền/ răng) 1 Răng 700.000
Tiểu phẫu cắt chóp 1 Răng 1.200.000 – 2.400.000
Nhổ răng vĩnh viễn Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (loại dễ) 1 Răng 120.000
Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (loại khó) 1 Răng 250.000
Nhổ răng vĩnh viễn 2, 3 chân (loại dễ) 1 Răng 400.000
Nhổ răng vĩnh viễn 2, 3 chân (loại khó) 1 Răng 650.000
Nhổ răng khôn Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Tiểu phẩu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm 1 Răng 900.000 – 2.000.000

DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG

Bảng giá Nha Khoa City Smiles 11

Tẩy trắng răng Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng tẩy + 0 ống thuốc + tuýp thuốc chống tê Lộ trình 1.500.000
Tẩy trắng răng tại phòng mạch bằng đèn Laser Whitening Lộ trình 800.000 – 1.500.000
Tẩy trắng răng bằng hệ thống Luma Cool USA (1 cặp máng tẩy + 1 ống thuốc + 1 tuýp thuốc chống ê) Lộ trình 2.500.000
Làm máng tẩy riêng 1 Cặp 950.000
Thuốc tẩy trắng (USA) 1 Tuýp 450.000

DỊCH VỤ PHẪU THUẬT HỞ LỢI

Bảng giá Nha Khoa City Smiles 13

Phẫu thuật cười hở lợi Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Phẫu thuật chỉnh cười hở lợi 1 Răng 1.500.000
Phẫu thuật cắt lợi trùm 1 Răng 800.000 – 1.200.000

DỊCH VỤ ĐÍNH ĐÁ THẨM MỸ

Bảng giá Nha Khoa City Smiles 15

Dịch vụ đính đá thẩm mỹ Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
Đính đá nhân tạo loại 1 Hạt 950.000
Đính đá nhân tạo loại 2 Hạt 1.250.000
Đính đá nhân tạo cao cấp Hạt 2.600.000
Công đính đá (Đá của khách) Hạt 500.000